Louis MOULT
76
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
14 Th05 1992
Ngày sinh
172k
Giá
172,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-9-10-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Wrexham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wrexham | Hạng 5 | 26 (0) | 17 | 16 | 7 | 7,65 | 2 | 0 |
14 | Wrexham | Hạng 5 | 18 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
13 | Wrexham | Hạng 4 | 17 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,41 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 61 (0) | 27 | 24 | 8 | 7,05 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Wrexham | 72k | Louis MOULT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th03 2023 | 78 | 76 | 2 |
20 Th08 2017 | 77 | 78 | 1 |
1 Th04 2016 | 75 | 77 | 2 |
11 Th08 2015 | 72 | 75 | 3 |
24 Th05 2013 | 75 | 72 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |