Bernd LENO
88
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
4 Th03 1992
Ngày sinh
5.5M
Giá
5,578,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-10-8-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Leverkusen), German Shield (Leverkusen), German Cup (Leverkusen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
15 | Leverkusen | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Leverkusen | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Leverkusen | SMFA Shield | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
14 | Leverkusen | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,74 | 0 | 0 |
13 | Leverkusen | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,88 | 0 | 0 |
12 | Leverkusen | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,65 | 0 | 0 |
11 | Leverkusen | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,88 | 0 | 0 |
10 | Leverkusen | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,54 | 0 | 0 |
10 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
10 | Genoa CFC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Necaxa | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,60 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,73 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 224 (0) | 0 | 0 | 16 | 6,88 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Real Madrid | Leverkusen | 11.8M | Bernd LENO |
8 | 14 Th08 2012 | Không | Real Madrid | 6.0M | Bernd LENO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th07 2022 | 89 | 88 | 1 |
10 Th01 2022 | 90 | 89 | 1 |
27 Th06 2021 | 91 | 90 | 1 |
24 Th12 2016 | 90 | 91 | 1 |
31 Th05 2015 | 89 | 90 | 1 |
14 Th01 2013 | 87 | 89 | 2 |
23 Th03 2012 | 85 | 87 | 2 |
8 Th12 2011 | 79 | 85 | 6 |
2 Th03 2011 | 77 | 79 | 2 |
27 Th11 2010 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |