Marco HÖGER
78
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
16 Th09 1989
Ngày sinh
86k
Giá
86,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Schalke), German Cup (Schalke) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,08 | 2 | 0 |
14 | Schalke | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Schalke | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Schalke | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Schalke | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Schalke | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
11 | Schalke | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Schalke | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,78 | 2 | 0 |
10 | Schalke | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 93 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,89 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Không | Schalke | 5.2M | Marco HÖGER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
10 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
3 Th06 2021 | 84 | 82 | 2 |
20 Th12 2019 | 85 | 84 | 1 |
24 Th09 2018 | 86 | 85 | 1 |
21 Th05 2018 | 87 | 86 | 1 |
21 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
4 Th05 2013 | 87 | 88 | 1 |
9 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
23 Th03 2012 | 85 | 86 | 1 |
8 Th12 2011 | 83 | 85 | 2 |
15 Th06 2011 | 80 | 83 | 3 |
29 Th10 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |