Alper ULUDAĞ
80
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
11 Th12 1990
Ngày sinh
206k
Giá
206,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Kayserispor), Turkish Cup (Kayserispor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
15 | Kayserispor | Turkish Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Kayserispor | Turkish Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
14 | Kayserispor | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,38 | 5 | 0 |
13 | Kayserispor | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
12 | Kayserispor | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
11 | Kayserispor | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 98 (0) | 10 | 7 | 0 | 6,51 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 28 Th09 2013 | Không | Kayserispor | 2.2M | Alper ULUDAĞ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th01 2023 | 78 | 80 | 2 |
9 Th04 2020 | 80 | 78 | 2 |
30 Th03 2018 | 82 | 80 | 2 |
29 Th04 2017 | 83 | 82 | 1 |
8 Th03 2014 | 82 | 83 | 1 |
12 Th08 2012 | 80 | 82 | 2 |
29 Th10 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |