Mathías ABERO
77
Chỉ số
3 (Ngày 25 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
9 Th04 1990
Ngày sinh
83k
Giá
83,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-5-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Bologna FC), Italian Cup (Bologna FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
15 | Bologna FC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bologna FC | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
14 | Bologna FC | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,57 | 1 | 0 |
13 | Bologna FC | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 19 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,89 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Không | Bologna FC | 1.6M | Mathías ABERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th08 2022 | 80 | 77 | 3 |
5 Th12 2020 | 82 | 80 | 2 |
25 Th08 2012 | 80 | 82 | 2 |
29 Th06 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |