Ricky ÁLVAREZ
82
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
12 Th04 1988
Ngày sinh
165k
Giá
165,000
30k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-7-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Internazionale), Italian Shield (Internazionale), Italian Cup (Internazionale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 10 (0) | 6 | 1 | 2 | 7,50 | 2 | 1 |
15 | Internazionale | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Internazionale | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Internazionale | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 10 (0) | 6 | 1 | 2 | 7,50 | 2 | 1 |
14 | Internazionale | Bảng B | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Internazionale | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
13 | Internazionale | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 3 | 1 |
12 | Internazionale | Hạng 1 | 20 (0) | 12 | 5 | 2 | 7,50 | 2 | 0 |
11 | Internazionale | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,30 | 0 | 0 |
10 | Internazionale | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 69 (0) | 24 | 14 | 5 | 7,30 | 7 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Không | Internazionale | 4.0M | Ricky ÁLVAREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th10 2021 | 83 | 82 | 1 |
19 Th09 2019 | 84 | 83 | 1 |
5 Th11 2018 | 85 | 84 | 1 |
17 Th06 2018 | 87 | 85 | 2 |
31 Th05 2017 | 88 | 87 | 1 |
16 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
26 Th12 2013 | 88 | 89 | 1 |
21 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
10 Th12 2011 | 85 | 87 | 2 |
8 Th07 2011 | 80 | 85 | 5 |
26 Th01 2011 | 77 | 80 | 3 |
14 Th09 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |