Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ricky ÁLVAREZ

Player retiring at the end of the season.
Ricky ÁLVAREZ Photo
Internazionale

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Vélez Sársfield)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th10 2021)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

12 Th04 1988

Ngày sinh

165k

Giá

165,000

30k

Hợp đồng

5 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-9-7-9-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Internazionale), Italian Shield (Internazionale), Italian Cup (Internazionale)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Internazionale Hạng 1 10 (0)6127,5021
15 Internazionale Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)0107,0010
15 Internazionale Cúp quốc gia Ý 1 (0)0007,0000
15 Internazionale SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Internazionale Hạng 1 10 (0) 6 1 27,502 1
14 Internazionale Bảng B 1 (0) 0 1 08,000 0
14 Internazionale Hạng 1 14 (0) 3 2 07,140 0
13 Internazionale Hạng 1 13 (0) 2 1 17,003 1
12 Internazionale Hạng 1 20 (0) 12 5 27,502 0
11 Internazionale Hạng 1 10 (0) 1 3 07,300 0
10 Internazionale Hạng 1 1 (0) 0 1 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu69 (0)241457,3072

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1013 Th07 2013KhôngInternazionale4.0MRicky ÁLVAREZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th10 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th09 20198483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th11 20188584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th06 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th05 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th12 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th12 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20118587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th07 20118085Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
26 Th01 20117780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
14 Th09 20107577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----