Andrés TÚÑEZ
78
Chỉ số
4 (Ngày 1 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
15 Th03 1987
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-8-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Venezuela | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Venezuela | Quốc tế | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,79 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Celta Vigo | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,69 | 2 | 0 |
11 | Celta Vigo | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
10 | Celta Vigo | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 46 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,80 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th05 2014 | Celta Vigo | Buriram United | 4.8M | Andrés TÚÑEZ |
10 | 1 Th07 2013 | Không | Celta Vigo | 4.7M | Andrés TÚÑEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th06 2020 | 82 | 78 | 4 |
25 Th01 2015 | 83 | 82 | 1 |
25 Th09 2014 | 84 | 83 | 1 |
2 Th05 2014 | 85 | 84 | 1 |
23 Th01 2013 | 80 | 85 | 5 |
3 Th11 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |