Jerome THOMAS
75
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
23 Th03 1983
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Crystal Palace) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
15 | Crystal Palace | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
14 | Crystal Palace | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
13 | Crystal Palace | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,74 | 1 | 0 |
12 | Crystal Palace | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,88 | 4 | 0 |
11 | Crystal Palace | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,88 | 3 | 0 |
10 | Crystal Palace | Hạng 3 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
10 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
9 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
8 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,42 | 5 | 0 |
7 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
6 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
4 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
3 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 4 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
2 | Portsmouth | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
1 | Portsmouth | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,71 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 239 (0) | 30 | 37 | 5 | 6,73 | 22 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | West Bromwich Albion | Crystal Palace | 4.1M | Jerome THOMAS |
2 | 12 Th03 2010 | Portsmouth | West Bromwich Albion | 3.4M | Jerome THOMAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
19 Th07 2016 | 80 | 77 | 3 |
18 Th12 2015 | 83 | 80 | 3 |
17 Th07 2015 | 84 | 83 | 1 |
8 Th01 2015 | 85 | 84 | 1 |
11 Th01 2014 | 86 | 85 | 1 |
2 Th12 2010 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |