Ezequiel VIDELA
70
Chỉ số
12 (Ngày 18 Th09 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
15 Th01 1988
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Racing Club), Argentine Cup (Racing Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Racing Club | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,89 | 3 | 0 |
15 | Racing Club | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Racing Club | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Racing Club | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,89 | 3 | 0 |
14 | Racing Club | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,83 | 0 | 1 |
13 | Racing Club | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 71 (0) | 11 | 10 | 0 | 6,79 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Racing Club | 2.1M | Ezequiel VIDELA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th09 2021 | 82 | 70 | 12 |
21 Th08 2018 | 83 | 82 | 1 |
19 Th02 2016 | 84 | 83 | 1 |
11 Th02 2015 | 83 | 84 | 1 |
27 Th05 2014 | 82 | 83 | 1 |
26 Th01 2014 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |