Maxi RODRÍGUEZ
78
Chỉ số
5 (Ngày 13 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
2 Th10 1990
Ngày sinh
108k
Giá
108,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Grêmio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grêmio | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Grêmio | Bảng D | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
14 | Grêmio | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
13 | Grêmio | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
12 | Grêmio | Hạng 2 | 18 (0) | 8 | 8 | 1 | 7,39 | 2 | 0 |
11 | Grêmio | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 9 | 2 | 7,23 | 2 | 0 |
10 | Grêmio | Hạng 1 | 7 (0) | 8 | 2 | 1 | 7,86 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 77 (0) | 27 | 24 | 5 | 7,21 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Montevideo Wanderers | Grêmio | 4.1M | Maxi RODRÍGUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2022 | 83 | 78 | 5 |
10 Th03 2019 | 84 | 83 | 1 |
17 Th05 2013 | 82 | 84 | 2 |
17 Th11 2012 | 80 | 82 | 2 |
28 Th06 2011 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |