Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Loukas VYNTRA

Player retiring at the end of the season.
Loukas VYNTRA Photo
Levante UD

(Chưa được Quản lí)

CLB

(PAS Lamia 1964)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 18 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

5 Th02 1981

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Levante UD)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Greece SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Levante UD Hạng 1 32 (0)2216,8130
15 Levante UD Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Greece Quốc tế 48 (0)2306,6641
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Levante UD Hạng 1 32 (0) 2 2 16,813 0
14 Levante UD Hạng 1 21 (0) 0 0 07,003 0
13 Levante UD Hạng 1 26 (0) 1 0 07,042 0
12 Levante UD Hạng 1 29 (0) 0 1 06,724 1
11 Levante UD Hạng 1 35 (0) 3 3 26,972 0
10 Levante UD Hạng 1 14 (0) 0 1 06,792 0
10 Panathinaikos Hạng 1 19 (0) 1 3 06,841 0
9 Panathinaikos Hạng 1 28 (0) 1 3 06,826 0
8 Panathinaikos Hạng 1 30 (0) 0 0 07,005 0
7 Panathinaikos Hạng 1 26 (0) 0 0 06,812 0
6 Panathinaikos Hạng 1 23 (0) 1 0 07,041 0
5 Panathinaikos Hạng 1 22 (0) 1 0 06,732 0
4 Panathinaikos Hạng 1 15 (0) 2 1 16,872 0
3 Panathinaikos Bảng D 3 (0) 0 1 06,001 0
3 Panathinaikos Hạng 1 21 (0) 3 3 06,242 0
2 Panathinaikos Bảng B 3 (0) 0 0 05,001 0
2 Panathinaikos Hạng 1 25 (0) 2 1 06,281 0
1 Panathinaikos Hạng 1 23 (0) 0 1 06,222 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu395 (0)172046,75421

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 9 Th07 2013PanathinaikosLevante UD6.5MLoukas VYNTRA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th06 20227876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th08 20218078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th10 20198580Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
27 Th01 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th08 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th04 20128887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----