Loukas VYNTRA
76
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
5 Th02 1981
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Levante UD) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greece | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Levante UD | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,81 | 3 | 0 |
15 | Levante UD | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 48 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,66 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Levante UD | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,81 | 3 | 0 |
14 | Levante UD | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
13 | Levante UD | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
12 | Levante UD | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,72 | 4 | 1 |
11 | Levante UD | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,97 | 2 | 0 |
10 | Levante UD | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
10 | Panathinaikos | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,84 | 1 | 0 |
9 | Panathinaikos | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,82 | 6 | 0 |
8 | Panathinaikos | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
7 | Panathinaikos | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
6 | Panathinaikos | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
5 | Panathinaikos | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
4 | Panathinaikos | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,87 | 2 | 0 |
3 | Panathinaikos | Bảng D | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Panathinaikos | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,24 | 2 | 0 |
2 | Panathinaikos | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
2 | Panathinaikos | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,28 | 1 | 0 |
1 | Panathinaikos | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 395 (0) | 17 | 20 | 4 | 6,75 | 42 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | Panathinaikos | Levante UD | 6.5M | Loukas VYNTRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th06 2022 | 78 | 76 | 2 |
2 Th08 2021 | 80 | 78 | 2 |
12 Th10 2019 | 85 | 80 | 5 |
27 Th01 2016 | 86 | 85 | 1 |
27 Th08 2015 | 87 | 86 | 1 |
28 Th04 2012 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |