Alexandros TZIOLIS
85
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th03 2016)
Đánh giá gần nhất
DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
13 Th02 1985
Ngày sinh
125k
Giá
125,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (PAOK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PAOK | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,21 | 0 | 0 |
14 | PAOK | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | PAOK | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
13 | PAOK | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,04 | 1 | 0 |
12 | PAOK | Bảng A | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | PAOK | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,70 | 1 | 1 |
11 | PAOK | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,22 | 4 | 0 |
10 | PAOK | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,70 | 0 | 1 |
10 | AS Monaco | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,11 | 3 | 0 |
9 | AS Monaco | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,60 | 6 | 0 |
8 | AS Monaco | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
7 | AS Monaco | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
7 | Real Racing Club | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Siena FC | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,19 | 2 | 1 |
5 | Siena FC | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,69 | 4 | 0 |
4 | Siena FC | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,76 | 2 | 1 |
3 | Siena FC | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,93 | 4 | 0 |
2 | Siena FC | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 371 (0) | 40 | 46 | 5 | 6,75 | 34 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | AS Monaco | PAOK | 5.9M | Alexandros TZIOLIS |
7 | 5 Th04 2012 | Real Racing Club | AS Monaco | 4.9M | Alexandros TZIOLIS |
6 | 19 Th12 2011 | Siena FC | Real Racing Club | 7.9M | Alexandros TZIOLIS |
2 | 22 Th02 2010 | Panathinaikos | Siena FC | 4.5M | Alexandros TZIOLIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th03 2016 | 86 | 85 | 1 |
16 Th12 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |