Dong-Won JI
76
Chỉ số
4 (Ngày 9 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(T),F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
28 Th05 1991
Ngày sinh
123k
Giá
123,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-10-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Augsburg), German Cup (Augsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Korea Republic | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Augsburg | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Augsburg | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Korea Republic | Quốc tế | 16 (0) | 8 | 2 | 3 | 7,44 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Augsburg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Dortmund | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
13 | Dortmund | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 7 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,71 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | Dortmund | Augsburg | 4.4M | Dong-Won JI |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Dortmund | 2.6M | Dong-Won JI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th11 2023 | 80 | 76 | 4 |
24 Th04 2023 | 82 | 80 | 2 |
21 Th10 2021 | 83 | 82 | 1 |
5 Th12 2018 | 85 | 83 | 2 |
24 Th05 2018 | 86 | 85 | 1 |
22 Th12 2016 | 85 | 86 | 1 |
2 Th09 2013 | 84 | 85 | 1 |
22 Th12 2011 | 82 | 84 | 2 |
14 Th01 2011 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |