Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jens TOORNSTRA

Jens TOORNSTRA Photo
Feyenoord

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Utrecht)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 30 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

1 Th01 1989

Ngày sinh

292k

Giá

292,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Feyenoord), Charity Shield (Feyenoord), Dutch Shield (Feyenoord), Dutch Cup (Feyenoord)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Feyenoord Hạng 1 27 (0)5407,1510
15 Feyenoord Charity Shield 1 (0)0008,0000
15 Feyenoord Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)0006,0000
15 Feyenoord Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0007,0000
15 Feyenoord SMFA Champions Cup (Bảng F) 6 (0)1106,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Feyenoord Hạng 1 27 (0) 5 4 07,151 0
14 Feyenoord Hạng 1 21 (0) 6 0 07,101 0
14 Heracles Almelo Hạng 2 13 (0) 1 1 07,081 0
13 Heracles Almelo Hạng 2 3 (0) 1 0 17,000 0
13 AZ Alkmaar Bảng D 2 (0) 0 0 06,500 0
13 AZ Alkmaar Hạng 1 16 (0) 3 1 17,064 0
13 FC Utrecht Hạng 2 11 (0) 1 1 07,091 0
12 FC Utrecht Hạng 2 34 (0) 8 10 26,913 1
11 FC Utrecht Hạng 2 33 (0) 9 2 26,973 0
10 FC Utrecht Hạng 2 15 (0) 1 1 16,930 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu175 (0)352077,02141

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 1 Th02 2015Heracles AlmeloFeyenoord10.1MJens TOORNSTRA
1321 Th11 2014AZ AlkmaarHeracles Almelo7.5MJens TOORNSTRA
13 3 Th09 2014FC UtrechtAZ Alkmaar8.2MJens TOORNSTRA
1027 Th06 2013KhôngFC Utrecht5.9MJens TOORNSTRA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th11 20238583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th05 20238685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th01 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th01 20228887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th03 20178788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th02 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th05 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th05 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th05 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th11 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th05 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----