Andy HALLS
68
Chỉ số
3 (Ngày 17 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
20 Th04 1992
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Macclesfield FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,32 | 2 | 0 |
15 | Macclesfield FC | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,32 | 2 | 0 |
14 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,22 | 5 | 0 |
13 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
12 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,21 | 3 | 1 |
11 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 121 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,20 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 21 Th01 2014 | Không | Macclesfield FC | 20k | Andy HALLS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th09 2017 | 71 | 68 | 3 |
19 Th07 2012 | 74 | 71 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |