Paul TAYLOR
68
Chỉ số
4 (Ngày 9 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
4 Th10 1987
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Ipswich Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ipswich Town | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Ipswich Town | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ipswich Town | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Ipswich Town | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Ipswich Town | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
12 | Ipswich Town | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Ipswich Town | Hạng 2 | 7 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,57 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 23 (0) | 9 | 6 | 0 | 7,09 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 28 Th08 2013 | Không | Ipswich Town | 1.7M | Paul TAYLOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th10 2020 | 72 | 68 | 4 |
1 Th03 2020 | 76 | 72 | 4 |
15 Th11 2018 | 78 | 76 | 2 |
16 Th07 2016 | 80 | 78 | 2 |
8 Th10 2015 | 81 | 80 | 1 |
18 Th08 2012 | 78 | 81 | 3 |
24 Th02 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |