Etrit BERISHA
83
Chỉ số
3 (Ngày 14 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
10 Th03 1989
Ngày sinh
603k
Giá
603,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Kalmar FF | SS Lazio | 2.5M | Etrit BERISHA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th12 2021 | 86 | 83 | 3 |
24 Th06 2021 | 87 | 86 | 1 |
9 Th08 2020 | 88 | 87 | 1 |
26 Th11 2017 | 87 | 88 | 1 |
4 Th06 2017 | 86 | 87 | 1 |
10 Th12 2015 | 85 | 86 | 1 |
23 Th05 2014 | 83 | 85 | 2 |
21 Th07 2013 | 82 | 83 | 1 |
12 Th08 2011 | 78 | 82 | 4 |
22 Th09 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |