Andreas SAMARIS
80
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
13 Th06 1989
Ngày sinh
139k
Giá
139,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (SL Benfica), Portuguese Shield (SL Benfica), Portuguese Cup (SL Benfica) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greece | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
15 | Greece | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,04 | 5 | 1 |
15 | SL Benfica | Portuguese Shield | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | SL Benfica | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | SL Benfica | SMFA Shield | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 18 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,72 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,04 | 5 | 1 |
14 | SL Benfica | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
13 | SL Benfica | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
13 | Olympiacos | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 45 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,13 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th10 2014 | Olympiacos | SL Benfica | 4.4M | Andreas SAMARIS |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Olympiacos | 2.9M | Andreas SAMARIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th07 2022 | 82 | 80 | 2 |
30 Th01 2022 | 83 | 82 | 1 |
26 Th11 2021 | 86 | 83 | 3 |
6 Th07 2021 | 87 | 86 | 1 |
6 Th02 2019 | 88 | 87 | 1 |
12 Th05 2015 | 87 | 88 | 1 |
30 Th10 2014 | 85 | 87 | 2 |
30 Th01 2014 | 83 | 85 | 2 |
30 Th08 2013 | 82 | 83 | 1 |
23 Th02 2013 | 80 | 82 | 2 |
26 Th04 2012 | 78 | 80 | 2 |
7 Th05 2011 | 75 | 78 | 3 |
18 Th11 2010 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |