Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andreas SAMARIS

Andreas SAMARIS Photo
SL Benfica

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 8 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

13 Th06 1989

Ngày sinh

139k

Giá

139,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (SL Benfica), Portuguese Shield (SL Benfica), Portuguese Cup (SL Benfica)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Greece SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)2217,1410
15 Greece SMFA World Cup 3 (0)0006,3310
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SL Benfica Hạng 1 28 (0)2007,0451
15 SL Benfica Portuguese Shield 2 (0)1007,5000
15 SL Benfica Portuguese Cup 1 (0)0006,0000
15 SL Benfica SMFA Shield 1 (0)2009,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Greece Quốc tế 18 (0)4416,7220
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SL Benfica Hạng 1 28 (0) 2 0 07,045 1
14 SL Benfica Hạng 1 8 (0) 1 1 07,122 0
13 SL Benfica Hạng 1 1 (0) 1 0 19,000 0
13 Olympiacos Hạng 1 8 (0) 1 0 17,251 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu45 (0)5127,1381

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1312 Th10 2014OlympiacosSL Benfica4.4MAndreas SAMARIS
13 2 Th08 2014KhôngOlympiacos2.9MAndreas SAMARIS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th07 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th01 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th11 20218683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
6 Th07 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th02 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th05 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th10 20148587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th01 20148385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th08 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th02 20138082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
26 Th04 20127880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
7 Th05 20117578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
18 Th11 20107375Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----