Dimitris PAPADOPOULOS
78
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th07 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
20 Th10 1981
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PAOK | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PAOK | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | PAOK | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | PAOK | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
13 | PAOK | Hạng 1 | 2 (0) | 3 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Celta Vigo | Bảng C | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Celta Vigo | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,75 | 2 | 0 |
8 | Celta Vigo | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,70 | 0 | 0 |
7 | Celta Vigo | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,45 | 1 | 0 |
6 | Celta Vigo | Hạng 2 | 23 (0) | 9 | 4 | 6 | 7,52 | 3 | 0 |
5 | Celta Vigo | Hạng 2 | 34 (0) | 18 | 4 | 7 | 7,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 106 (0) | 46 | 22 | 20 | 7,47 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th09 2014 | Atromitos | PAOK | 2.4M | Dimitris PAPADOPOULOS |
10 | 4 Th09 2013 | Panthrakikos | Atromitos | 2.4M | Dimitris PAPADOPOULOS |
10 | 20 Th04 2013 | Celta Vigo | Panthrakikos | 1.8M | Dimitris PAPADOPOULOS |
5 | 28 Th02 2011 | Không | Celta Vigo | 4.1M | Dimitris PAPADOPOULOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th07 2017 | 80 | 78 | 2 |
24 Th10 2016 | 82 | 80 | 2 |
17 Th03 2016 | 83 | 82 | 1 |
11 Th08 2015 | 84 | 83 | 1 |
8 Th02 2014 | 83 | 84 | 1 |
11 Th09 2013 | 82 | 83 | 1 |
27 Th04 2012 | 84 | 82 | 2 |
3 Th11 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |