Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dimitris PAPADOPOULOS

Player retiring at the end of the season.
Dimitris PAPADOPOULOS Photo
PAOK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Panetolikos)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 11 Th07 2017)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

20 Th10 1981

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PAOK Hạng 1 4 (0)1207,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PAOK Hạng 1 4 (0) 1 2 07,500 0
14 PAOK Bảng A 2 (0) 0 0 07,000 0
14 PAOK Hạng 1 2 (0) 2 1 18,500 0
13 PAOK Hạng 1 2 (0) 3 1 08,000 0
9 Celta Vigo Bảng C 1 (0) 1 1 07,000 0
9 Celta Vigo Hạng 1 8 (0) 2 2 16,752 0
8 Celta Vigo Hạng 1 10 (0) 5 3 27,700 0
7 Celta Vigo Hạng 1 20 (0) 5 4 37,451 0
6 Celta Vigo Hạng 2 23 (0) 9 4 67,523 0
5 Celta Vigo Hạng 2 34 (0) 18 4 77,502 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu106 (0)4622207,4780

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 7 Th09 2014AtromitosPAOK2.4MDimitris PAPADOPOULOS
10 4 Th09 2013PanthrakikosAtromitos2.4MDimitris PAPADOPOULOS
1020 Th04 2013Celta VigoPanthrakikos1.8MDimitris PAPADOPOULOS
528 Th02 2011KhôngCelta Vigo4.1MDimitris PAPADOPOULOS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th07 20178078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th10 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th03 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th08 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th02 20148384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th09 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th04 20128482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th11 20108584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----