Darryl LACHMAN
77
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
11 Th11 1989
Ngày sinh
79k
Giá
79,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Twente | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Twente | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
14 | FC Twente | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
13 | FC Twente | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th07 2014 | Không | FC Twente | 4.2M | Darryl LACHMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th04 2024 | 78 | 77 | 1 |
10 Th05 2023 | 80 | 78 | 2 |
29 Th11 2020 | 82 | 80 | 2 |
23 Th01 2019 | 83 | 82 | 1 |
21 Th02 2014 | 82 | 83 | 1 |
30 Th10 2013 | 80 | 82 | 2 |
17 Th04 2013 | 76 | 80 | 4 |
12 Th11 2010 | 73 | 76 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |