Ömer BAYRAM
78
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
27 Th07 1991
Ngày sinh
159k
Giá
159,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Kayserispor), Turkish Cup (Kayserispor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
15 | Kayserispor | Turkish Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Kayserispor | Turkish Cup | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
14 | Kayserispor | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
13 | Kayserispor | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
12 | Kayserispor | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,16 | 4 | 1 |
11 | Kayserispor | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
10 | Kayserispor | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
9 | Kayserispor | Hạng 1 | 1 (0) | 3 | 0 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 85 (0) | 16 | 13 | 1 | 6,48 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 2 Th01 2013 | Không | Kayserispor | 2.1M | Ömer BAYRAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th04 2024 | 80 | 78 | 2 |
29 Th08 2023 | 83 | 80 | 3 |
12 Th01 2022 | 85 | 83 | 2 |
23 Th04 2020 | 83 | 85 | 2 |
8 Th03 2014 | 82 | 83 | 1 |
5 Th05 2012 | 80 | 82 | 2 |
19 Th11 2011 | 75 | 80 | 5 |
13 Th05 2011 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |