Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Maksim KANUNNIKOV

Player retiring at the end of the season.
Maksim KANUNNIKOV Photo
Rubin Kazan

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Krylia Sovetov Samara)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 8 (Ngày 2 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

14 Th07 1991

Ngày sinh

24k

Giá

24,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-8-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Rubin Kazan), Russian Cup (Rubin Kazan)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 2 (0)0007,0000
15 Rubin Kazan Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 Rubin Kazan Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
14 Rubin Kazan Hạng 2 2 (0) 2 1 19,000 0
13 Rubin Kazan Hạng 2 1 (0) 1 0 08,000 0
13 Amkar Perm Hạng 2 10 (0) 2 2 27,202 0
12 Amkar Perm Hạng 2 33 (0) 13 12 97,610 0
11 Amkar Perm Hạng 2 26 (0) 6 6 17,190 0
10 Amkar Perm Hạng 2 27 (0) 10 6 37,331 0
9 Amkar Perm Hạng 2 15 (0) 4 4 07,000 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu116 (0)3831167,3531

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1323 Th10 2014Anzhi MakhachkalaRubin Kazan4.8MMaksim KANUNNIKOV
1323 Th08 2014Amkar PermAnzhi Makhachkala5.4MMaksim KANUNNIKOV
9 1 Th02 2013KhôngAmkar Perm3.6MMaksim KANUNNIKOV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th02 20247870Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 8
15 Th10 20228278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
3 Th08 20218582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
13 Th04 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th06 20178687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th03 20168586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th10 20148485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th05 20148384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th02 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th08 20117882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
26 Th08 20107578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----