Maksim KANUNNIKOV
70
Chỉ số
8 (Ngày 2 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
14 Th07 1991
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Rubin Kazan), Russian Cup (Rubin Kazan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Rubin Kazan | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Rubin Kazan | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
13 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Amkar Perm | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,20 | 2 | 0 |
12 | Amkar Perm | Hạng 2 | 33 (0) | 13 | 12 | 9 | 7,61 | 0 | 0 |
11 | Amkar Perm | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,19 | 0 | 0 |
10 | Amkar Perm | Hạng 2 | 27 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,33 | 1 | 0 |
9 | Amkar Perm | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 116 (0) | 38 | 31 | 16 | 7,35 | 3 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 23 Th10 2014 | Anzhi Makhachkala | Rubin Kazan | 4.8M | Maksim KANUNNIKOV |
13 | 23 Th08 2014 | Amkar Perm | Anzhi Makhachkala | 5.4M | Maksim KANUNNIKOV |
9 | 1 Th02 2013 | Không | Amkar Perm | 3.6M | Maksim KANUNNIKOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th02 2024 | 78 | 70 | 8 |
15 Th10 2022 | 82 | 78 | 4 |
3 Th08 2021 | 85 | 82 | 3 |
13 Th04 2018 | 87 | 85 | 2 |
20 Th06 2017 | 86 | 87 | 1 |
3 Th03 2016 | 85 | 86 | 1 |
16 Th10 2014 | 84 | 85 | 1 |
18 Th05 2014 | 83 | 84 | 1 |
16 Th02 2012 | 82 | 83 | 1 |
9 Th08 2011 | 78 | 82 | 4 |
26 Th08 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |