Davy PRÖPPER
82
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
2 Th09 1991
Ngày sinh
544k
Giá
544,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Vitesse), Dutch Cup (Vitesse) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vitesse | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 1 | 0 | 6,66 | 3 | 1 |
14 | Vitesse | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 3 | 1 | 7,12 | 3 | 0 |
13 | Vitesse | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 4 | 2 | 6,88 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 86 (0) | 20 | 8 | 3 | 6,90 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Vitesse | 4.4M | Davy PRÖPPER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th11 2023 | 83 | 82 | 1 |
29 Th05 2023 | 85 | 83 | 2 |
7 Th02 2023 | 88 | 85 | 3 |
3 Th09 2016 | 87 | 88 | 1 |
16 Th05 2015 | 86 | 87 | 1 |
22 Th02 2014 | 84 | 86 | 2 |
17 Th11 2013 | 83 | 84 | 1 |
22 Th11 2011 | 82 | 83 | 1 |
13 Th05 2011 | 78 | 82 | 4 |
10 Th11 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |