Giovanni GRAVENBEEK
73
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
11 Th05 1988
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (NEC Nijmegen), Dutch Cup (NEC Nijmegen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,54 | 3 | 0 |
15 | NEC Nijmegen | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | NEC Nijmegen | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,54 | 3 | 0 |
14 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,35 | 5 | 0 |
13 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 88 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,47 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th08 2014 | Không | NEC Nijmegen | 2.0M | Giovanni GRAVENBEEK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th06 2019 | 74 | 73 | 1 |
21 Th02 2019 | 75 | 74 | 1 |
21 Th10 2018 | 77 | 75 | 2 |
21 Th06 2018 | 79 | 77 | 2 |
21 Th02 2018 | 81 | 79 | 2 |
21 Th10 2017 | 82 | 81 | 1 |
20 Th02 2014 | 79 | 82 | 3 |
25 Th04 2013 | 77 | 79 | 2 |
13 Th05 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |