Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luke AYLING

Luke AYLING Photo
Bristol City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Leeds United On Loan at Middlesbrough)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 17 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

25 Th08 1991

Ngày sinh

1.2M

Giá

1,235,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Bristol City), English Cup (Bristol City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bristol City Hạng 3 33 (0)4416,7940
15 Bristol City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0010
15 Bristol City Cúp Quốc gia Anh 3 (0)0006,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bristol City Hạng 3 33 (0) 4 4 16,794 0
14 Bristol City Hạng 3 32 (0) 4 5 16,785 0
13 Bristol City Hạng 2 24 (0) 6 2 06,293 0
13 Yeovil Town Hạng 3 9 (0) 0 0 06,670 0
12 Yeovil Town Hạng 4 35 (0) 3 2 16,805 0
11 Yeovil Town Hạng 4 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu134 (0)171336,69170

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th08 2014Yeovil TownBristol City2.9MLuke AYLING
1125 Th01 2014KhôngYeovil Town1.7MLuke AYLING

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th11 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th06 20218687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th01 20218586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th08 20208485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th02 20208384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th02 20198283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th05 20178082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th04 20147880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th06 20137778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th08 20117577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----