Luke AYLING
86
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
25 Th08 1991
Ngày sinh
1.2M
Giá
1,235,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bristol City), English Cup (Bristol City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 33 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,79 | 4 | 0 |
15 | Bristol City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Bristol City | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 33 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,79 | 4 | 0 |
14 | Bristol City | Hạng 3 | 32 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,78 | 5 | 0 |
13 | Bristol City | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
13 | Yeovil Town | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Yeovil Town | Hạng 4 | 35 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,80 | 5 | 0 |
11 | Yeovil Town | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 134 (0) | 17 | 13 | 3 | 6,69 | 17 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | Yeovil Town | Bristol City | 2.9M | Luke AYLING |
11 | 25 Th01 2014 | Không | Yeovil Town | 1.7M | Luke AYLING |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th11 2023 | 87 | 86 | 1 |
27 Th06 2021 | 86 | 87 | 1 |
25 Th01 2021 | 85 | 86 | 1 |
26 Th08 2020 | 84 | 85 | 1 |
14 Th02 2020 | 83 | 84 | 1 |
25 Th02 2019 | 82 | 83 | 1 |
7 Th05 2017 | 80 | 82 | 2 |
24 Th04 2014 | 78 | 80 | 2 |
3 Th06 2013 | 77 | 78 | 1 |
25 Th08 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |