Tom BRADSHAW
83
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
27 Th07 1992
Ngày sinh
905k
Giá
905,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Walsall), English Cup (Walsall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Walsall | Hạng 4 | 30 (0) | 13 | 14 | 9 | 7,57 | 1 | 0 |
14 | Walsall | Hạng 4 | 31 (0) | 8 | 14 | 3 | 7,10 | 1 | 1 |
13 | Walsall | Hạng 4 | 24 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,13 | 2 | 0 |
13 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 96 (0) | 27 | 34 | 13 | 7,22 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Shrewsbury Town | Walsall | 1.0M | Tom BRADSHAW |
12 | 10 Th06 2014 | Không | Shrewsbury Town | 800k | Tom BRADSHAW |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th05 2023 | 82 | 83 | 1 |
11 Th02 2020 | 80 | 82 | 2 |
6 Th05 2017 | 78 | 80 | 2 |
15 Th01 2015 | 76 | 78 | 2 |
4 Th11 2013 | 74 | 76 | 2 |
4 Th05 2013 | 72 | 74 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |