Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jordi AMAT

Jordi AMAT Photo
UD Almería

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Johor Darul Takzim)

82

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 14 Th10 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

21 Th03 1992

Ngày sinh

579k

Giá

579,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 UD Almería Hạng 1 24 (0)2006,9250

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 UD Almería Hạng 1 24 (0) 2 0 06,925 0
14 UD Almería Hạng 1 5 (0) 1 0 06,801 0
14 Córdoba CF Hạng 2 19 (0) 3 0 37,262 0
14 CD Numancia Hạng 2 11 (0) 0 0 17,180 0
13 CD Numancia Hạng 2 5 (0) 0 0 07,000 0
13 Real Betis Hạng 1 15 (0) 3 1 17,202 0
13 Real Madrid Hạng 1 2 (0) 1 0 07,001 0
12 Real Madrid Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
10 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu84 (0)10157,07110

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1420 Th04 2015Córdoba CFUD Almería9.0MJordi AMAT
1431 Th01 2015CD NumanciaCórdoba CF9.3MJordi AMAT
1317 Th11 2014Real BetisCD Numancia8.5MJordi AMAT
13 5 Th09 2014Real MadridReal Betis7.3MJordi AMAT
10 4 Th07 2013KhôngReal Madrid6.0MJordi AMAT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th10 20238182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th11 20228281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th02 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th07 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th12 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th01 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
7 Th06 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th03 20118084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
9 Th12 20107580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----