Jordi AMAT
82
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
21 Th03 1992
Ngày sinh
579k
Giá
579,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Almería | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,92 | 5 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Almería | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,92 | 5 | 0 |
14 | UD Almería | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
14 | Córdoba CF | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 0 | 3 | 7,26 | 2 | 0 |
14 | CD Numancia | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,18 | 0 | 0 |
13 | CD Numancia | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Real Betis | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,20 | 2 | 0 |
13 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 84 (0) | 10 | 1 | 5 | 7,07 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 20 Th04 2015 | Córdoba CF | UD Almería | 9.0M | Jordi AMAT |
14 | 31 Th01 2015 | CD Numancia | Córdoba CF | 9.3M | Jordi AMAT |
13 | 17 Th11 2014 | Real Betis | CD Numancia | 8.5M | Jordi AMAT |
13 | 5 Th09 2014 | Real Madrid | Real Betis | 7.3M | Jordi AMAT |
10 | 4 Th07 2013 | Không | Real Madrid | 6.0M | Jordi AMAT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2023 | 81 | 82 | 1 |
26 Th11 2022 | 82 | 81 | 1 |
2 Th06 2022 | 83 | 82 | 1 |
10 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
9 Th07 2019 | 86 | 85 | 1 |
17 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
21 Th01 2013 | 85 | 87 | 2 |
7 Th06 2011 | 84 | 85 | 1 |
18 Th03 2011 | 80 | 84 | 4 |
9 Th12 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |