Nacho FERNÁNDEZ
89
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
18 Th01 1990
Ngày sinh
2.0M
Giá
2,028,000
49k
Hợp đồng
5 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Real Madrid), Spanish Shield (Real Madrid), Spanish Cup (Real Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,72 | 8 | 1 |
15 | Real Madrid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | Real Madrid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Real Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng A) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,72 | 8 | 1 |
14 | Real Madrid | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Real Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
13 | Real Madrid | Bảng G | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Real Madrid | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
13 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
12 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 109 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,87 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | Deportivo Alavés | Real Madrid | 9.7M | Nacho FERNÁNDEZ |
12 | 7 Th03 2014 | Real Madrid | Deportivo Alavés | 7.5M | Nacho FERNÁNDEZ |
10 | 30 Th07 2013 | Không | Real Madrid | 2.5M | Nacho FERNÁNDEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th01 2020 | 90 | 89 | 1 |
9 Th12 2017 | 89 | 90 | 1 |
26 Th05 2017 | 88 | 89 | 1 |
17 Th01 2017 | 87 | 88 | 1 |
3 Th02 2014 | 86 | 87 | 1 |
30 Th08 2013 | 84 | 86 | 2 |
1 Th02 2013 | 80 | 84 | 4 |
8 Th06 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |