Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nacho FERNÁNDEZ

Nacho FERNÁNDEZ Photo
Real Madrid

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Real Madrid)

89

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th01 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

18 Th01 1990

Ngày sinh

2.0M

Giá

2,028,000

49k

Hợp đồng

5 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-8-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Real Madrid), Spanish Shield (Real Madrid), Spanish Cup (Real Madrid)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Madrid Hạng 1 25 (0)0106,7281
15 Real Madrid Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)1008,0010
15 Real Madrid Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0008,0000
15 Real Madrid SMFA Champions Cup (Bảng A) 4 (0)0006,7500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Madrid Hạng 1 25 (0) 0 1 06,728 1
14 Real Madrid Bảng H 4 (0) 0 0 07,250 0
14 Real Madrid Hạng 1 25 (0) 1 1 16,962 0
13 Real Madrid Bảng G 2 (0) 1 0 07,500 0
13 Real Madrid Hạng 1 15 (0) 0 0 06,732 0
13 Deportivo Alavés Hạng 2 8 (0) 0 0 06,620 0
12 Deportivo Alavés Hạng 2 30 (0) 2 1 06,973 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu109 (0)4316,87151

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th08 2014Deportivo AlavésReal Madrid9.7MNacho FERNÁNDEZ
12 7 Th03 2014Real MadridDeportivo Alavés7.5MNacho FERNÁNDEZ
1030 Th07 2013KhôngReal Madrid2.5MNacho FERNÁNDEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th01 20209089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20178990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th05 20178889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th01 20178788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th02 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th08 20138486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
1 Th02 20138084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
8 Th06 20117580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----