Mustapha DUMBUYA
76
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
7 Th08 1987
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Notts County), English Cup (Notts County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Notts County | Hạng 3 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,27 | 4 | 1 |
15 | Notts County | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Notts County | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Notts County | Hạng 3 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,27 | 4 | 1 |
14 | Notts County | Hạng 3 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,16 | 4 | 1 |
13 | Notts County | Hạng 3 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,39 | 2 | 0 |
12 | Notts County | Hạng 3 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 5 | 0 |
11 | Notts County | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
11 | Portsmouth | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
10 | Portsmouth | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
9 | Portsmouth | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,92 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 165 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,22 | 20 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 15 Th01 2014 | Portsmouth | Notts County | 1.8M | Mustapha DUMBUYA |
9 | 5 Th11 2012 | Không | Portsmouth | 730k | Mustapha DUMBUYA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th08 2017 | 78 | 76 | 2 |
30 Th01 2013 | 77 | 78 | 1 |
16 Th02 2011 | 70 | 77 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |