Ribeiro FABIANO
80
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
29 Th02 1988
Ngày sinh
164k
Giá
164,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
197
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-9-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto), Portuguese Cup (FC Porto) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | FC Porto | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
13 | FC Porto | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 19 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 1 Th01 2013 | Không | FC Porto | 1.6M | Ribeiro FABIANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th07 2023 | 82 | 80 | 2 |
28 Th12 2022 | 83 | 82 | 1 |
6 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
30 Th03 2018 | 87 | 85 | 2 |
30 Th10 2014 | 85 | 87 | 2 |
14 Th11 2013 | 84 | 85 | 1 |
14 Th05 2013 | 83 | 84 | 1 |
15 Th05 2012 | 82 | 83 | 1 |
25 Th11 2011 | 77 | 82 | 5 |
8 Th09 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |