Korcan ÇELİKAY
67
Chỉ số
9 (Ngày 30 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
31 Th12 1987
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Sivasspor), Turkish Cup (Sivasspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sivasspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,56 | 0 | 0 |
14 | Sivasspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,64 | 0 | 0 |
13 | Sivasspor | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 103 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,72 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Sivasspor | 1.9M | Korcan ÇELİKAY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th08 2023 | 76 | 67 | 9 |
14 Th01 2022 | 78 | 76 | 2 |
28 Th09 2017 | 80 | 78 | 2 |
28 Th05 2017 | 82 | 80 | 2 |
14 Th03 2014 | 78 | 82 | 4 |
11 Th05 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |