Siyanda XULU
78
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
30 Th12 1991
Ngày sinh
167k
Giá
167,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (FC Rostov), Russian Cup (FC Rostov) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | South Africa | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Rostov | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
15 | FC Rostov | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | FC Rostov | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
South Africa | Quốc tế | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Rostov | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
14 | FC Rostov | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
13 | FC Rostov | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,70 | 1 | 0 |
12 | FC Rostov | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,60 | 3 | 0 |
11 | FC Rostov | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
10 | FC Rostov | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 126 (0) | 9 | 10 | 2 | 6,70 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th08 2013 | Không | FC Rostov | 3.1M | Siyanda XULU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th03 2024 | 80 | 78 | 2 |
23 Th01 2021 | 83 | 80 | 3 |
27 Th02 2014 | 82 | 83 | 1 |
9 Th05 2013 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |