Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Siyanda XULU

Siyanda XULU Photo
FC Rostov

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Supersport United)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 8 Th03 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

30 Th12 1991

Ngày sinh

167k

Giá

167,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (FC Rostov), Russian Cup (FC Rostov)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 South Africa SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0106,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Rostov Hạng 2 27 (0)3406,7410
15 FC Rostov Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 FC Rostov Cúp Quốc gia Nga 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
South Africa Quốc tế 7 (0)1106,5710
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Rostov Hạng 2 27 (0) 3 4 06,741 0
14 FC Rostov Hạng 2 29 (0) 2 2 06,902 0
13 FC Rostov Hạng 2 23 (0) 2 1 16,701 0
12 FC Rostov Hạng 2 30 (0) 2 2 16,603 0
11 FC Rostov Hạng 2 14 (0) 0 1 06,570 0
10 FC Rostov Hạng 1 3 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu126 (0)91026,7070

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 8 Th08 2013KhôngFC Rostov3.1MSiyanda XULU

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th03 20248078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th01 20218380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
27 Th02 20148283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th05 20138082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----