Gabriel PAULISTA
87
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
26 Th11 1990
Ngày sinh
1.3M
Giá
1,339,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Shield (Arsenal), English Cup (Arsenal) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
14 | Arsenal | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Villarreal CF | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,44 | 0 | 0 |
13 | Villarreal CF | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 1 |
12 | Villarreal CF | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,78 | 3 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th02 2015 | EC Bahia | Arsenal | 5.7M | Gabriel PAULISTA |
14 | 13 Th02 2015 | Villarreal CF | EC Bahia | 7.1M | Gabriel PAULISTA |
12 | 25 Th02 2014 | Không | Villarreal CF | 3.1M | Gabriel PAULISTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th12 2022 | 88 | 87 | 1 |
23 Th06 2022 | 89 | 88 | 1 |
10 Th12 2017 | 88 | 89 | 1 |
28 Th05 2016 | 87 | 88 | 1 |
21 Th01 2015 | 85 | 87 | 2 |
11 Th06 2014 | 83 | 85 | 2 |
10 Th01 2014 | 82 | 83 | 1 |
21 Th08 2013 | 77 | 82 | 5 |
9 Th09 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |