Mehmet BATDAL
73
Chỉ số
6 (Ngày 16 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
24 Th02 1986
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th07 2014 | Không | Istanbul Başakşehir | 1.2M | Mehmet BATDAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th09 2020 | 79 | 73 | 6 |
27 Th05 2019 | 81 | 79 | 2 |
27 Th01 2019 | 83 | 81 | 2 |
31 Th03 2018 | 84 | 83 | 1 |
2 Th05 2017 | 83 | 84 | 1 |
12 Th02 2016 | 80 | 83 | 3 |
13 Th11 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |