Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luiz DANILO

Luiz DANILO Photo
FC Porto

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Juventus)

91

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 18 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

15 Th07 1991

Ngày sinh

6.9M

Giá

6,966,000

44k

Hợp đồng

4 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto), Charity Shield (FC Porto), Portuguese Shield (FC Porto)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 31 (0)3727,5210
15 FC Porto Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 FC Porto Portuguese Shield 1 (0)0007,0000
15 FC Porto SMFA Champions Cup (Bảng G) 4 (0)1006,7510

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 31 (0) 3 7 27,521 0
14 FC Porto Hạng 1 30 (0) 10 12 17,402 1
13 FC Porto Hạng 1 30 (0) 6 2 17,539 0
12 FC Porto Bảng G 5 (0) 0 0 06,800 0
12 FC Porto Hạng 1 30 (0) 2 3 07,104 0
11 FC Porto Hạng 1 32 (0) 4 5 17,032 0
10 FC Porto Hạng 1 20 (0) 2 3 07,251 0
9 FC Porto Hạng 1 16 (0) 2 2 07,060 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu194 (0)293457,27191

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
9 4 Th12 2012KhôngFC Porto6.8MLuiz DANILO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th12 20239091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th06 20218990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th08 20209089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th10 20148990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th01 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th05 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th08 20118487Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
3 Th02 20118084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
7 Th09 20107580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----