Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mladen PETRIĆ

Player retiring at the end of the season.
Mladen PETRIĆ Photo
Panathinaikos

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Panathinaikos)

84

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 19 Th03 2016)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

43

Tuổi

1 Th01 1981

Ngày sinh

19k

Giá

19,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Greek Shield (Panathinaikos), Greek Cup (Panathinaikos)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Panathinaikos Hạng 1 26 (0)6617,3550
15 Panathinaikos Cúp Liên đoàn Hi Lạp 1 (0)0005,0001
15 Panathinaikos Cúp Quốc gia Hi Lạp 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Croatia Quốc tế 55 (0)2515137,9410
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Panathinaikos Hạng 1 26 (0) 6 6 17,355 0
14 Panathinaikos Hạng 1 32 (0) 4 7 07,474 0
13 Panathinaikos Hạng 1 33 (0) 10 5 57,453 0
12 Panathinaikos Hạng 1 31 (0) 4 11 17,233 0
11 West Ham United Hạng 1 11 (0) 5 4 27,641 0
11 Chelsea Hạng 1 2 (0) 0 1 07,500 0
10 Fulham Hạng 1 22 (0) 5 7 47,321 0
9 Fulham Hạng 1 9 (0) 4 2 27,891 0
9 Hamburg Hạng 1 22 (0) 6 10 47,502 0
8 Hamburg Hạng 2 27 (0) 6 9 88,223 0
7 Hamburg Bảng D 4 (0) 1 1 07,250 0
7 Hamburg Hạng 1 24 (0) 2 6 07,082 0
6 Hamburg Bảng C 3 (0) 1 3 28,330 0
6 Hamburg Hạng 1 23 (0) 8 4 77,873 0
5 Hamburg Bảng B 3 (0) 1 0 16,672 0
5 Hamburg Hạng 1 20 (0) 3 8 57,750 0
4 Hamburg Bảng B 3 (0) 1 1 27,330 0
4 Hamburg Hạng 1 20 (0) 3 8 27,602 0
3 Hamburg Hạng 1 31 (0) 13 8 127,391 0
2 Hamburg Bảng D 6 (0) 1 2 47,171 0
2 Hamburg Hạng 1 21 (0) 13 4 47,482 1
1 Hamburg Hạng 1 13 (0) 4 2 57,851 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu386 (0)101109717,52371

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1211 Th02 2014West Ham UnitedPanathinaikos4.9MMladen PETRIĆ
1125 Th11 2013ChelseaWest Ham United3.4MMladen PETRIĆ
1111 Th09 2013FulhamChelsea3.6MMladen PETRIĆ
917 Th02 2013HamburgFulham7.1MMladen PETRIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th03 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th10 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th01 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th09 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th02 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th03 20129089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th11 20109190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----