Mladen PETRIĆ
84
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th03 2016)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
1 Th01 1981
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (Panathinaikos), Greek Cup (Panathinaikos) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panathinaikos | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,35 | 5 | 0 |
15 | Panathinaikos | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
15 | Panathinaikos | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Croatia | Quốc tế | 55 (0) | 25 | 15 | 13 | 7,94 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panathinaikos | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,35 | 5 | 0 |
14 | Panathinaikos | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 7 | 0 | 7,47 | 4 | 0 |
13 | Panathinaikos | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 5 | 5 | 7,45 | 3 | 0 |
12 | Panathinaikos | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 11 | 1 | 7,23 | 3 | 0 |
11 | West Ham United | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,64 | 1 | 0 |
11 | Chelsea | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Fulham | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 7 | 4 | 7,32 | 1 | 0 |
9 | Fulham | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,89 | 1 | 0 |
9 | Hamburg | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 10 | 4 | 7,50 | 2 | 0 |
8 | Hamburg | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 9 | 8 | 8,22 | 3 | 0 |
7 | Hamburg | Bảng D | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
7 | Hamburg | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
6 | Hamburg | Bảng C | 3 (0) | 1 | 3 | 2 | 8,33 | 0 | 0 |
6 | Hamburg | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 4 | 7 | 7,87 | 3 | 0 |
5 | Hamburg | Bảng B | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
5 | Hamburg | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 8 | 5 | 7,75 | 0 | 0 |
4 | Hamburg | Bảng B | 3 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
4 | Hamburg | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 8 | 2 | 7,60 | 2 | 0 |
3 | Hamburg | Hạng 1 | 31 (0) | 13 | 8 | 12 | 7,39 | 1 | 0 |
2 | Hamburg | Bảng D | 6 (0) | 1 | 2 | 4 | 7,17 | 1 | 0 |
2 | Hamburg | Hạng 1 | 21 (0) | 13 | 4 | 4 | 7,48 | 2 | 1 |
1 | Hamburg | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 2 | 5 | 7,85 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 386 (0) | 101 | 109 | 71 | 7,52 | 37 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th02 2014 | West Ham United | Panathinaikos | 4.9M | Mladen PETRIĆ |
11 | 25 Th11 2013 | Chelsea | West Ham United | 3.4M | Mladen PETRIĆ |
11 | 11 Th09 2013 | Fulham | Chelsea | 3.6M | Mladen PETRIĆ |
9 | 17 Th02 2013 | Hamburg | Fulham | 7.1M | Mladen PETRIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th03 2016 | 85 | 84 | 1 |
22 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
8 Th01 2014 | 87 | 86 | 1 |
5 Th09 2013 | 88 | 87 | 1 |
6 Th02 2013 | 89 | 88 | 1 |
21 Th03 2012 | 90 | 89 | 1 |
30 Th11 2010 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |