Juan AGUDELO
78
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
31
Tuổi
23 Th11 1992
Ngày sinh
213k
Giá
213,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-9-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (New England Revolution), North American Cup (New England Revolution) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New England Revolution | Hạng 1 | 29 (0) | 13 | 9 | 3 | 7,45 | 2 | 2 |
15 | New England Revolution | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | New England Revolution | North American Cup | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New England Revolution | Hạng 1 | 29 (0) | 13 | 9 | 3 | 7,45 | 2 | 2 |
14 | New England Revolution | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Preston North End | Hạng 3 | 9 (0) | 5 | 1 | 3 | 7,67 | 1 | 0 |
13 | Preston North End | Hạng 3 | 9 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,78 | 2 | 0 |
12 | New England Revolution | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 7 | 1 | 7,33 | 2 | 0 |
11 | New England Revolution | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
10 | New England Revolution | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,23 | 1 | 0 |
10 | New York RB | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
9 | New York RB | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,23 | 1 | 0 |
8 | New York RB | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | New York RB | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,44 | 1 | 0 |
7 | New York RB | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,43 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 128 (0) | 49 | 38 | 12 | 7,38 | 12 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th04 2015 | Stoke City | New England Revolution | 3.3M | Juan AGUDELO |
14 | 19 Th01 2015 | Preston North End | Stoke City | 4.7M | Juan AGUDELO |
13 | 17 Th10 2014 | Stoke City | Preston North End | 2.9M | Juan AGUDELO |
12 | 29 Th04 2014 | New England Revolution | Stoke City | 5.7M | Juan AGUDELO |
11 | 5 Th01 2014 | Stoke City | New England Revolution | 3.5M | Juan AGUDELO |
10 | 6 Th09 2013 | New England Revolution | Stoke City | 5.6M | Juan AGUDELO |
10 | 1 Th07 2013 | New York RB | New England Revolution | 4.4M | Juan AGUDELO |
7 | 2 Th01 2012 | Không | New York RB | 2.4M | Juan AGUDELO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th04 2022 | 80 | 78 | 2 |
24 Th11 2021 | 82 | 80 | 2 |
22 Th03 2019 | 83 | 82 | 1 |
14 Th05 2013 | 82 | 83 | 1 |
1 Th08 2012 | 80 | 82 | 2 |
22 Th09 2011 | 76 | 80 | 4 |
8 Th01 2011 | 70 | 76 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |