Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alexandre LACAZETTE

Alexandre LACAZETTE Photo
Olympique Lyonnais

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Olympique Lyonnais)

90

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 2 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

28 Th05 1991

Ngày sinh

5.2M

Giá

5,292,000

49k

Hợp đồng

5 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-7-7-9-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Olympique Lyonnais), French Shield (Olympique Lyonnais), French Cup (Olympique Lyonnais)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 France SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0109,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Lyonnais Hạng 1 19 (0)9757,5820
15 Olympique Lyonnais Cúp Liên đoàn Pháp 2 (0)1118,5000
15 Olympique Lyonnais Cúp Quốc gia Pháp 5 (0)3118,0000
15 Olympique Lyonnais SMFA Shield 3 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 1 (0)0109,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Lyonnais Hạng 1 19 (0) 9 7 57,582 0
14 Olympique Lyonnais Bảng C 5 (0) 2 2 28,200 0
14 Olympique Lyonnais Hạng 1 30 (0) 12 5 97,571 0
13 Olympique Lyonnais Bảng A 4 (0) 0 1 07,000 0
13 Olympique Lyonnais Hạng 1 29 (0) 8 10 57,661 0
12 Olympique Lyonnais Hạng 1 33 (0) 12 15 57,793 0
11 Olympique Lyonnais Hạng 1 28 (0) 4 5 27,074 0
10 Olympique Lyonnais Hạng 1 9 (0) 3 2 27,672 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu157 (0)5047307,55130

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th06 2013KhôngOlympique Lyonnais5.0MAlexandre LACAZETTE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th07 20229190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th08 20209291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th05 20179192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th05 20159091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20148990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th12 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th12 20128588Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
29 Th03 20128385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th12 20118083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
3 Th06 20117880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
26 Th11 20107578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----