Jordan AYEW
87
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
11 Th09 1991
Ngày sinh
1.6M
Giá
1,648,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-8-8-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (FC Lorient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ghana | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
15 | Ghana | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,83 | 1 | 0 |
15 | Ghana | SMFA World Cup | 3 (0) | 3 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 7 | 8 | 7,72 | 1 | 0 |
15 | FC Lorient | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 10,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ghana | Quốc tế | 56 (0) | 34 | 17 | 6 | 7,70 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 7 | 8 | 7,72 | 1 | 0 |
14 | FC Lorient | Hạng 1 | 36 (0) | 8 | 8 | 4 | 7,36 | 4 | 0 |
13 | FC Lorient | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 3 | 4 | 7,39 | 1 | 1 |
13 | Olympique Marseille | Bảng C | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Olympique Marseille | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,21 | 2 | 0 |
10 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 112 (0) | 32 | 22 | 17 | 7,42 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Olympique Marseille | FC Lorient | 7.2M | Jordan AYEW |
10 | 27 Th06 2013 | Không | Olympique Marseille | 7.2M | Jordan AYEW |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th12 2018 | 88 | 87 | 1 |
5 Th12 2012 | 86 | 88 | 2 |
29 Th03 2012 | 85 | 86 | 1 |
3 Th06 2011 | 82 | 85 | 3 |
16 Th03 2011 | 80 | 82 | 2 |
26 Th11 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |