Philipp WOLLSCHEID
83
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
6 Th03 1989
Ngày sinh
303k
Giá
303,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Leverkusen), German Shield (Leverkusen), German Cup (Leverkusen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Germany | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
15 | Leverkusen | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Leverkusen | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Leverkusen | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
14 | Leverkusen | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 3 | 0 |
13 | Leverkusen | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,10 | 3 | 0 |
12 | Leverkusen | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,07 | 4 | 0 |
11 | Leverkusen | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,38 | 2 | 1 |
10 | Leverkusen | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 108 (0) | 11 | 4 | 3 | 7,07 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2018 | 85 | 83 | 2 |
3 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
16 Th11 2017 | 88 | 86 | 2 |
21 Th12 2014 | 89 | 88 | 1 |
15 Th01 2013 | 87 | 89 | 2 |
6 Th12 2011 | 85 | 87 | 2 |
17 Th06 2011 | 80 | 85 | 5 |
3 Th03 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |