Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

James FORREST

James FORREST Photo
Celtic

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Celtic)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 10 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

TV,AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

7 Th07 1991

Ngày sinh

640k

Giá

640,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-9-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Celtic), Charity Shield (Celtic), Scottish Shield (Celtic), Scottish Cup (Celtic)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Scotland SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)3117,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celtic Hạng 1 25 (0)16757,9210
15 Celtic Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Celtic Cúp Liên đoàn Scotland 3 (0)2218,0000
15 Celtic Cúp Quốc gia Scotland 2 (0)3109,0000
15 Celtic SMFA Champions Cup (Bảng F) 3 (0)1107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Scotland Quốc tế 6 (0)3117,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celtic Hạng 1 25 (0) 16 7 57,921 0
14 Celtic Bảng H 3 (0) 0 0 07,001 0
14 Celtic Hạng 1 26 (0) 15 12 48,045 0
13 Celtic Hạng 1 25 (0) 6 8 27,645 0
12 Celtic Bảng H 4 (0) 0 0 07,500 0
12 Celtic Hạng 1 15 (0) 3 7 37,400 0
11 Celtic Bảng D 3 (0) 0 1 07,001 0
11 Celtic Hạng 1 15 (0) 6 4 57,870 0
10 Celtic Hạng 1 4 (0) 2 1 07,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu120 (0)4840197,74130

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1030 Th07 2013KhôngCeltic4.3MJames FORREST

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th01 20248483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th05 20238684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th11 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th10 20118285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
6 Th05 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th11 20107580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----