Pajtim KASAMI
83
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
2 Th06 1992
Ngày sinh
942k
Giá
942,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-9-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympiacos), Charity Shield (Olympiacos), Greek Shield (Olympiacos), Greek Cup (Olympiacos) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympiacos | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,52 | 3 | 0 |
15 | Olympiacos | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Olympiacos | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | Olympiacos | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Olympiacos | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympiacos | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,52 | 3 | 0 |
14 | Olympiacos | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 5 | 0 | 7,56 | 2 | 0 |
13 | Olympiacos | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,28 | 0 | 0 |
13 | Fulham | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Fulham | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
11 | Fulham | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 91 (0) | 19 | 14 | 1 | 7,31 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th08 2014 | Fulham | Olympiacos | 7.7M | Pajtim KASAMI |
9 | 17 Th02 2013 | Không | Fulham | 3.7M | Pajtim KASAMI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th06 2023 | 84 | 83 | 1 |
2 Th02 2023 | 85 | 84 | 1 |
30 Th04 2018 | 87 | 85 | 2 |
25 Th11 2015 | 86 | 87 | 1 |
30 Th05 2014 | 85 | 86 | 1 |
4 Th09 2013 | 84 | 85 | 1 |
12 Th04 2012 | 83 | 84 | 1 |
23 Th12 2011 | 82 | 83 | 1 |
10 Th03 2011 | 80 | 82 | 2 |
8 Th12 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |