Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Pajtim KASAMI

Pajtim KASAMI Photo
Olympiacos

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sampdoria)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 1 Th06 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

31

Tuổi

2 Th06 1992

Ngày sinh

942k

Giá

942,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-9-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympiacos), Charity Shield (Olympiacos), Greek Shield (Olympiacos), Greek Cup (Olympiacos)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympiacos Hạng 1 23 (0)6517,5230
15 Olympiacos Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Olympiacos Cúp Liên đoàn Hi Lạp 1 (0)1008,0010
15 Olympiacos Cúp Quốc gia Hi Lạp 3 (0)1107,6700
15 Olympiacos SMFA Champions Cup (Bảng H) 3 (0)0106,6700

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympiacos Hạng 1 23 (0) 6 5 17,523 0
14 Olympiacos Hạng 1 27 (0) 7 5 07,562 0
13 Olympiacos Hạng 1 18 (0) 3 1 07,280 0
13 Fulham Hạng 1 6 (0) 1 2 06,670 0
12 Fulham Hạng 1 11 (0) 1 0 06,911 0
11 Fulham Hạng 2 6 (0) 1 1 06,830 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu91 (0)191417,3161

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1324 Th08 2014FulhamOlympiacos7.7MPajtim KASAMI
917 Th02 2013KhôngFulham3.7MPajtim KASAMI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th06 20238483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th02 20238584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th04 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th11 20158687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th05 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th09 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th04 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th12 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th03 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th12 20107780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----