Camillo CIANO
82
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
22 Th02 1990
Ngày sinh
272k
Giá
272,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Parma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Parma | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Parma | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | SSC Napoli | Parma | 2.3M | Camillo CIANO |
12 | 6 Th07 2014 | Không | SSC Napoli | 1.4M | Camillo CIANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th01 2023 | 83 | 82 | 1 |
12 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
14 Th12 2018 | 84 | 85 | 1 |
29 Th07 2015 | 83 | 84 | 1 |
22 Th07 2012 | 80 | 83 | 3 |
14 Th12 2011 | 78 | 80 | 2 |
11 Th03 2011 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |