Christian LELL
84
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th07 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
29 Th08 1984
Ngày sinh
96k
Giá
96,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Levante UD), Spanish Cup (Levante UD) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Levante UD | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Levante UD | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Levante UD | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Levante UD | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Levante UD | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | Levante UD | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,58 | 2 | 1 |
12 | Levante UD | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | St. Pauli | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 5 | 0 |
11 | Levante UD | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
10 | Levante UD | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,58 | 6 | 0 |
9 | Levante UD | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Levante UD | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
9 | H. Berlin | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | H. Berlin | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
7 | H. Berlin | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 4 | 0 |
6 | H. Berlin | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,34 | 3 | 0 |
5 | H. Berlin | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,94 | 5 | 0 |
4 | H. Berlin | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
3 | H. Berlin | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,29 | 0 | 0 |
3 | Bayern | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
2 | Bayern | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Bayern | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,77 | 2 | 0 |
1 | Bayern | Bảng F | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | Bayern | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 337 (0) | 8 | 15 | 2 | 6,26 | 31 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th03 2015 | Sevilla | Levante UD | 3.3M | Christian LELL |
14 | 23 Th12 2014 | Levante UD | Sevilla | 3.2M | Christian LELL |
12 | 5 Th06 2014 | St. Pauli | Levante UD | 8.2M | Christian LELL |
11 | 8 Th02 2014 | Levante UD | St. Pauli | 6.0M | Christian LELL |
9 | 25 Th12 2012 | H. Berlin | Levante UD | 6.5M | Christian LELL |
3 | 22 Th07 2010 | Bayern | H. Berlin | 4.0M | Christian LELL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th07 2015 | 85 | 84 | 1 |
29 Th11 2014 | 86 | 85 | 1 |
9 Th06 2014 | 87 | 86 | 1 |
29 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
21 Th03 2012 | 85 | 86 | 1 |
28 Th10 2010 | 86 | 85 | 1 |
9 Th06 2010 | 87 | 86 | 1 |
6 Th11 2009 | 89 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |