Markus FEULNER
73
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
42
Tuổi
12 Th02 1982
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
14 | Augsburg | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,68 | 3 | 0 |
13 | Augsburg | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,47 | 1 | 0 |
12 | Augsburg | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
12 | Nuremberg | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
11 | Nuremberg | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
10 | Nuremberg | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,21 | 2 | 0 |
9 | Nuremberg | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
8 | Nuremberg | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,67 | 3 | 0 |
7 | Nuremberg | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,54 | 1 | 0 |
6 | Nuremberg | Hạng 2 | 20 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
5 | Nuremberg | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
5 | Dortmund | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Dortmund | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
3 | Dortmund | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Dortmund | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Dortmund | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 276 (0) | 30 | 41 | 6 | 6,76 | 21 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 3 Th06 2014 | Nuremberg | Augsburg | 3.9M | Markus FEULNER |
5 | 13 Th06 2011 | Dortmund | Nuremberg | 3.2M | Markus FEULNER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2018 | 75 | 73 | 2 |
24 Th05 2018 | 80 | 75 | 5 |
22 Th11 2017 | 83 | 80 | 3 |
10 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
22 Th12 2016 | 86 | 85 | 1 |
22 Th03 2012 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |