Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Timm KLOSE

Player retiring at the end of the season.
Timm KLOSE Photo
Wolfsburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bristol City)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

9 Th05 1988

Ngày sinh

74k

Giá

74,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

195

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), Charity Shield (Wolfsburg), German Shield (Wolfsburg), German Cup (Wolfsburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Switzerland SMFA World Cup 3 (0)0106,6710
15 Switzerland SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)0007,1700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 22 (0)0207,0910
15 Wolfsburg Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Wolfsburg Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0007,0000
15 Wolfsburg Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0007,0000
15 Wolfsburg SMFA Champions Cup (Bảng E) 3 (0)0007,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Switzerland Quốc tế 37 (0)2106,8660
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 22 (0) 0 2 07,091 0
14 Wolfsburg Hạng 1 26 (0) 4 3 17,044 1
13 Wolfsburg Bảng H 4 (0) 0 0 07,000 0
13 Wolfsburg Hạng 1 26 (0) 1 0 06,882 0
12 Wolfsburg Bảng D 2 (0) 0 0 05,000 1
12 Wolfsburg Hạng 1 21 (0) 3 0 06,900 0
11 Wolfsburg Hạng 1 19 (0) 2 0 07,160 0
11 Nuremberg Hạng 1 4 (0) 0 0 06,750 0
10 Nuremberg Hạng 2 26 (0) 2 1 17,270 0
9 Nuremberg Hạng 1 10 (0) 0 0 06,400 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu160 (0)12626,9872

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1129 Th09 2013NurembergWolfsburg9.4MTimm KLOSE
9 2 Th02 2013KhôngNuremberg5.3MTimm KLOSE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th05 20238179Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th11 20228281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th01 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th08 20208483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th01 20208584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th05 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th05 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th07 20138688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th01 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th12 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th06 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th02 20117882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----