Timm KLOSE
79
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
9 Th05 1988
Ngày sinh
74k
Giá
74,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), Charity Shield (Wolfsburg), German Shield (Wolfsburg), German Cup (Wolfsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Switzerland | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Switzerland | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
15 | Wolfsburg | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wolfsburg | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wolfsburg | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wolfsburg | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Switzerland | Quốc tế | 37 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,86 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
14 | Wolfsburg | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,04 | 4 | 1 |
13 | Wolfsburg | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Wolfsburg | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
12 | Wolfsburg | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
12 | Wolfsburg | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
11 | Wolfsburg | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,16 | 0 | 0 |
11 | Nuremberg | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | Nuremberg | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,27 | 0 | 0 |
9 | Nuremberg | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 160 (0) | 12 | 6 | 2 | 6,98 | 7 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 29 Th09 2013 | Nuremberg | Wolfsburg | 9.4M | Timm KLOSE |
9 | 2 Th02 2013 | Không | Nuremberg | 5.3M | Timm KLOSE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th05 2023 | 81 | 79 | 2 |
19 Th11 2022 | 82 | 81 | 1 |
3 Th01 2022 | 83 | 82 | 1 |
26 Th08 2020 | 84 | 83 | 1 |
17 Th01 2020 | 85 | 84 | 1 |
17 Th05 2018 | 87 | 85 | 2 |
7 Th05 2017 | 88 | 87 | 1 |
6 Th07 2013 | 86 | 88 | 2 |
5 Th01 2013 | 85 | 86 | 1 |
6 Th12 2011 | 83 | 85 | 2 |
17 Th06 2011 | 82 | 83 | 1 |
17 Th02 2011 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |