Kevin LISBIE
65
Chỉ số
5 (Ngày 7 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
17 Th10 1978
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-9-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jamaica | Quốc tế | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Leyton Orient | Hạng 4 | 15 (0) | 11 | 5 | 3 | 8,07 | 0 | 0 |
12 | Leyton Orient | Hạng 4 | 27 (0) | 14 | 12 | 2 | 7,63 | 2 | 1 |
11 | Leyton Orient | Hạng 4 | 29 (0) | 21 | 9 | 8 | 7,93 | 3 | 1 |
10 | Leyton Orient | Hạng 3 | 34 (0) | 12 | 11 | 4 | 7,09 | 5 | 0 |
9 | Leyton Orient | Hạng 3 | 34 (0) | 16 | 6 | 4 | 7,38 | 4 | 0 |
8 | Leyton Orient | Hạng 4 | 28 (0) | 8 | 4 | 6 | 7,86 | 4 | 1 |
7 | Leyton Orient | Hạng 4 | 37 (0) | 8 | 10 | 10 | 7,78 | 0 | 0 |
6 | Leyton Orient | Hạng 4 | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
6 | Ipswich Town | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
5 | Ipswich Town | Hạng 3 | 31 (0) | 11 | 8 | 6 | 7,35 | 3 | 2 |
4 | Ipswich Town | Hạng 3 | 26 (0) | 14 | 8 | 5 | 7,88 | 2 | 0 |
3 | Ipswich Town | Hạng 2 | 12 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
2 | Ipswich Town | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
1 | Ipswich Town | Hạng 2 | 19 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,16 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 325 (0) | 134 | 91 | 53 | 7,49 | 30 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7 Th12 2011 | Ipswich Town | Leyton Orient | 1.4M | Kevin LISBIE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th09 2017 | 70 | 65 | 5 |
4 Th10 2015 | 74 | 70 | 4 |
11 Th06 2015 | 76 | 74 | 2 |
5 Th05 2015 | 78 | 76 | 2 |
5 Th11 2014 | 80 | 78 | 2 |
10 Th09 2011 | 81 | 80 | 1 |
9 Th12 2009 | 83 | 81 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |