Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kevin LISBIE

Player retiring at the end of the season.
Kevin LISBIE Photo
Leyton Orient

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Whitehawk FC)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 7 Th09 2017)

Đánh giá gần nhất

F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

45

Tuổi

17 Th10 1978

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

3k

Hợp đồng

2 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-8-9-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leyton Orient Hạng 3 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Jamaica Quốc tế 5 (0)1206,6720
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leyton Orient Hạng 3 0 (0) 0 0 00,000 0
13 Leyton Orient Hạng 4 15 (0) 11 5 38,070 0
12 Leyton Orient Hạng 4 27 (0) 14 12 27,632 1
11 Leyton Orient Hạng 4 29 (0) 21 9 87,933 1
10 Leyton Orient Hạng 3 34 (0) 12 11 47,095 0
9 Leyton Orient Hạng 3 34 (0) 16 6 47,384 0
8 Leyton Orient Hạng 4 28 (0) 8 4 67,864 1
7 Leyton Orient Hạng 4 37 (0) 8 10 107,780 0
6 Leyton Orient Hạng 4 4 (0) 2 0 17,501 0
6 Ipswich Town Hạng 2 22 (0) 6 5 16,912 0
5 Ipswich Town Hạng 3 31 (0) 11 8 67,353 2
4 Ipswich Town Hạng 3 26 (0) 14 8 57,882 0
3 Ipswich Town Hạng 2 12 (0) 4 5 06,673 0
2 Ipswich Town Hạng 2 7 (0) 1 4 06,710 0
1 Ipswich Town Hạng 2 19 (0) 6 4 37,161 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu325 (0)13491537,49306

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
6 7 Th12 2011Ipswich TownLeyton Orient1.4MKevin LISBIE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th09 20177065Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
4 Th10 20157470Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
11 Th06 20157674Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th05 20157876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th11 20148078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th09 20118180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20098381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----