Patrick HELMES
86
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
1 Th03 1984
Ngày sinh
81k
Giá
81,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-9-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Cologne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 10 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cologne | Hạng 2 | 31 (0) | 14 | 17 | 13 | 8,03 | 1 | 0 |
14 | Cologne | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 9 | 2 | 7,29 | 1 | 0 |
13 | Cologne | Hạng 2 | 29 (0) | 11 | 4 | 8 | 7,69 | 2 | 1 |
12 | Cologne | Hạng 2 | 30 (0) | 11 | 8 | 5 | 7,53 | 6 | 0 |
11 | Cologne | Hạng 2 | 21 (0) | 14 | 8 | 10 | 8,19 | 4 | 0 |
10 | Wolfsburg | Hạng 1 | 23 (0) | 12 | 3 | 6 | 7,74 | 2 | 0 |
9 | Wolfsburg | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 9 | 4 | 7,52 | 4 | 0 |
8 | Wolfsburg | Bảng D | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Wolfsburg | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 3 | 3 | 7,19 | 2 | 2 |
7 | Wolfsburg | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Wolfsburg | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 9 | 6 | 7,71 | 0 | 0 |
6 | Wolfsburg | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Wolfsburg | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 6 | 3 | 7,62 | 2 | 0 |
5 | Wolfsburg | Hạng 1 | 28 (0) | 15 | 6 | 6 | 7,75 | 5 | 0 |
4 | Wolfsburg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Leverkusen | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 9 | 4 | 7,68 | 3 | 0 |
3 | Leverkusen | Bảng D | 3 (0) | 2 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Leverkusen | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 11 | 4 | 6,92 | 3 | 0 |
2 | Leverkusen | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,40 | 3 | 0 |
1 | Leverkusen | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 7 | 2 | 7,68 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 389 (0) | 133 | 117 | 83 | 7,59 | 42 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th09 2013 | Wolfsburg | Cologne | 8.3M | Patrick HELMES |
4 | 2 Th02 2011 | Leverkusen | Wolfsburg | 8.9M | Patrick HELMES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th05 2015 | 87 | 86 | 1 |
21 Th01 2014 | 88 | 87 | 1 |
13 Th09 2013 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |