Lukas PODOLSKI
80
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
4 Th06 1985
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Shield (Arsenal), English Cup (Arsenal) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Germany | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 8 | 6 | 7,65 | 1 | 0 |
15 | Arsenal | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 3 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Arsenal | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Arsenal | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 50 (0) | 15 | 21 | 8 | 7,75 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 8 | 6 | 7,65 | 1 | 0 |
14 | Arsenal | Hạng 1 | 23 (0) | 14 | 8 | 4 | 7,83 | 1 | 1 |
13 | Arsenal | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Arsenal | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,40 | 2 | 1 |
12 | Arsenal | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 8 | 4 | 7,75 | 3 | 0 |
11 | Arsenal | Bảng H | 5 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,40 | 0 | 0 |
11 | Arsenal | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 7 | 1 | 7,42 | 2 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Arsenal | Bảng D | 1 (0) | 2 | 4 | 1 | 10,00 | 1 | 0 |
10 | Arsenal | Hạng 1 | 17 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,35 | 2 | 0 |
9 | Arsenal | Hạng 1 | 34 (0) | 19 | 7 | 4 | 8,03 | 4 | 0 |
8 | Arsenal | Hạng 1 | 34 (0) | 13 | 12 | 9 | 7,91 | 2 | 0 |
7 | Arsenal | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 2 | 7,75 | 0 | 0 |
7 | Cologne | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,25 | 2 | 0 |
6 | Cologne | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 8 | 9 | 7,58 | 3 | 0 |
5 | Cologne | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 2 | 7 | 7,72 | 0 | 0 |
4 | Cologne | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 8 | 4 | 7,35 | 1 | 1 |
3 | Cologne | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 8 | 6 | 7,00 | 4 | 0 |
2 | Cologne | Hạng 1 | 26 (0) | 14 | 5 | 4 | 7,00 | 4 | 2 |
1 | Cologne | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 5 | 5 | 7,71 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 412 (0) | 148 | 110 | 73 | 7,56 | 34 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Real Madrid | Arsenal | 9.5M | Lukas PODOLSKI |
10 | 20 Th06 2013 | Arsenal | Real Madrid | 12.0M | Lukas PODOLSKI |
7 | 9 Th05 2012 | Cologne | Arsenal | 18.0M | Lukas PODOLSKI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th03 2024 | 81 | 80 | 1 |
22 Th10 2022 | 82 | 81 | 1 |
24 Th11 2021 | 83 | 82 | 1 |
12 Th04 2020 | 85 | 83 | 2 |
19 Th07 2019 | 87 | 85 | 2 |
16 Th03 2018 | 89 | 87 | 2 |
1 Th05 2017 | 90 | 89 | 1 |
11 Th07 2015 | 91 | 90 | 1 |
6 Th12 2011 | 90 | 91 | 1 |
5 Th11 2009 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |