Muhammed ILDIZ
72
Chỉ số
10 (Ngày 29 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
14 Th05 1991
Ngày sinh
58k
Giá
58,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Gaziantepspor), Turkish Shield (Gaziantepspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Gaziantepspor | Turkish Shield | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Gaziantepspor | SMFA Shield | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,45 | 3 | 1 |
13 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
12 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
11 | Nuremberg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 83 (0) | 8 | 10 | 0 | 6,48 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th03 2014 | Nuremberg | Gaziantepspor | 3.3M | Muhammed ILDIZ |
10 | 23 Th07 2013 | Không | Nuremberg | 2.4M | Muhammed ILDIZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th03 2022 | 82 | 72 | 10 |
10 Th02 2016 | 83 | 82 | 1 |
24 Th03 2013 | 78 | 83 | 5 |
8 Th10 2011 | 77 | 78 | 1 |
18 Th02 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |